NX 350 F SPORT
NX 350h
RX 500h FSport Performance
RX 350 Luxury
RX 350 FSport
RX 350 Premium
GX 550
LX 600 F SPORT
LX 600 VIP
LX 600 Urban
HOTLINE
Ấn phẩm quảng cáo
So sánh các mô hình
LX 600 VIP là phiên bản SUV 04 chỗ với không gian khoang lái được kiến tạo lại, đem tới sự thoải mái vượt trội. Mẫu xe đẳng cấp được trang bị động cơ xăng turbo tăng áp kép V6 3,5 lít mang tới công suất 409 mã lực và khả năng kiểm soát tuyệt hảo. Lexus LX600 VIP sẽ là phiên bản mang trọng trách chinh phục giới thượng lưu ngồi hàng ghế sau.
Lexus LX600 VIP sử dụng hệ thống khung gầm hoàn toàn mới mang tên GA-F giống với mẫu xe Land Cruiser LC 300 giúp tăng 20% độ cứng vững và nhẹ hơn 200 kg so với mẫu xe tiền nhiệm. Xe sở hữu kích thước 5.100 x 1.990 x 1.895 mm (DxRxC).
Ngoại thất của Lexus LX 600 VIP dựa vào nguyên tắc thiết kế với khái niệm về “sự tinh tế sang trọng”. Phong cách mạnh mẽ của xe được củng cố bằng sự mới mẻ của lưới tản nhiệt không khung viền với 7 thanh xếp song song, tạo nên một cái nhìn mạnh mẽ.
Đèn pha xe vát mỏng chứa đèn LED 3 bóng chia khoang, được nhấn mạnh bởi dải đèn định vị ban ngày hình móc câu đặc trưng của Lexus.
Nắp ca-pô được kéo dài hơn bằng cách kéo các trụ về phía sau 70 mm và các phần nhô ra phía trước tăng thêm 10 mm
Bộ la-zăng có đường kính 22 inch – lớn nhất trong các chiếc xe cùng hãng. Đi kèm là bộ lốp dày có thông số 265/50R22 giúp xe vận hành êm ái hơn.
Chi tiết biểu tượng cho ngôn ngữ thiết kế thế hệ mới của Lexus chính là lưới tản nhiệt hình con suốt tuyệt đẹp, làm nổi bật ấn tượng về cảm giác thống nhất với thân xe.
LX 600 VIP được trang bị cặp gương chiếu hậu hiện đại có tính năng gập-chỉnh điện, tự động điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương, nhớ vị trí và tích hợp đèn báo rẽ. Đồng thời được bố trí tách rời khỏi trụ A giúp hạn chế điểm mù, mở rộng tầm quan sát cho người lái.
Di chuyển ra phía sau, nổi bật là cụm đèn hậu hình đồ họa hình chữ L đặc trưng của Lexus liên kết với nhau bằng một dải LED, qua đó nhấn mạnh chiều rộng của phần đuôi xe. Biểu tượng chữ L nghiêng được thay thế bằng dải ký tự LEXUS, đặt ở trung tâm của nắp cốp, tên phiên bản nằm ở góc dưới cùng bên phải cửa sau.
Những thay đổi trong cabin của Lexus LX600 VIP thực sự rất đáng kể và dường như có khả năng cạnh tranh với các đối thủ lớn trên thị trường.
Nội thất của LX 600 được lột xác toàn diện với phong cách hiện đại hơn. Chất liệu trên xe đều là loại cao cấp với da màu nâu, ốp gỗ và kim loại che phủ hoàn toàn cabin.
Vô-lăng 3 chấu có thiết kế đục lỗ tại vị trí cầm nắm, mang đến cho người lái cảm giác thoải mái nhất khi sử dụng. Trang bị này cũng có bộ lẫy chuyển số tích hợp là trang bị tiêu chuẩn, nhằm cung cấp tùy chọn thay đổi số theo phong cách lái thể thao đầy phấn khích.
Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da Semi-aniline cao cấp mang đến cảm giác ngồi êm ái, thoải mái. Đi kèm là tính năng sưởi ấm, làm mát cho hàng ghế trước. Riêng ghế lái có khả năng chỉnh điện 14 hướng kèm bộ nhớ 3 vị trí, ghế phụ chỉ chỉnh điện 12 hướng.
Bảng đồng hồ kỹ thuật có dạng nằm ngang với kiểu dáng thon gọn, tạo cảm giác cân bằng cho người lái, đồng thời khiến cabin trông thoáng hơn. Phía sau, trên kính chắn gió là màn hình hiển thị head-up.
Hàng ghế thứ hai thiết kế mềm mại để phù hợp với hàng ghế trước. Chúng có thể được ngả ra vào đơn giản với một cần gạt đặt gần bên hông của người ngồi. Hàng ghế thứ ba có thể chứa hai người lớn thoải mái và việc ra vào cũng dễ dàng hơn nhờ một nút bấm.
Dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn 174 lít, khi gập hàng ghế 3 dung tích sẽ nâng lên 982 lít.
LX trang bị khay sạc không dây giúp sạc các dòng điện thoại tương thích chuẩn Qi.
Thoải mái lựa chọn trong hệ thống 64 màu chiếu sáng để tạo nên bầu không khí phù hợp tuyệt đối với yêu cầu và sở thích cá nhân.
Thoải mái thưởng thức những bộ phim yêu thích trên các màn hình LCD 11,6 inch độ phân giải cao được đặt trên lưng hàng ghế trước.
Mẫu xe LX được tích hợp các kết nối Apple Carplay® và Android Auto™, cho phép người lái điều khiển các chức năng dễ dàng và liền mạch.
Các camera quanh xe chiếu hình ảnh của địa hình xung quanh, khu vực dưới sàn và các bánh sau xe trên màn hình 12,3 inch. Tính năng này giúp người lái tránh được chướng ngại vật và đặc biệt hữu ích khi lái xe qua các điều kiện mặt đường nhiều sỏi đá.
Ở trung tâm bảng điều khiển là bộ màn hình kép cảm ứng 12,3 inch phía trên và 7 inch phía dưới. Lexus LX được trang bị hệ thống giải trí đa phương tiện với dàn âm thanh 25 loa của Mark Levinson – nhiều chưa từng thấy trong các dòng sản phẩm của Lexus.
Các tiện nghi khác bao gồm: hệ thống điều hòa 4 vùng tự động, màn hình hiển thị thông tin trên kính chắn gió, kết nối AM/FM/USB/Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto, màn hình giải trí cho hàng ghế sau,…
Phối hợp hoàn hảo với chế độ Lựa chọn Đa địa hình là Hệ thống phanh điều khiển điện tử (ECB), sử dụng một cảm biến giúp phát hiện độ nhấn chân phanh, từ đó tạo ra lực phanh tối ưu. Sự tinh chỉnh này giúp người lái tránh được tình trạng trượt bánh và đạt được độ ổn định đỉnh cao khi lái xe.
Hệ thống treo biến thiên thích ứng (AVS) liên tục điều chỉnh hệ số giảm chấn của bộ giảm chấn trong khi lái, mang tới một trải nghiệm lái êm ái đáng mong chờ ở một chiếc Lexus.
Dễ dàng lựa chọn trong sáu chế độ — Tự động, Bụi, Cát, Bùn, Tuyết dày và Đá — đễ tối ưu hóa khả năng vận hành của xe phù hợp với mọi điều kiện địa hình. Chế độ tự động – một tính năng đầu tiên của Lexus sẽ tự động lựa chọn chế độ lái lý tưởng với điều kiện địa hình trước mắt.
Khung xe làm bằng thép cường độ cao là minh chứng cho độ bền bỉ và chắc chắn đã trở thành biểu tượng của mẫu xe LX. Khung xe đủ mạnh mẽ để chống lại lực xoắn phát sinh trên điều kiện địa hình không bằng phẳng.
Hệ thống treo điều chỉnh độ cao chủ động (AHC) cho phép người lái điều chỉnh độ cao theo các điều kiện mặt đường, đem tới độ thoải mái và độ ổn định tối ưu trên mọi hành trình.
Thoải mái lựa chọn kiểu vận hành của xe phù hợp với phong cách lái của bạn với 7 chế độ: NORMAL, ECO, COMFORT, SPORT S/SPORT S+, CUSTOM
Sức mạnh giúp Lexus LX vận hành đến từ động cơ xăng V6 3.5L tăng áp kép, có thể sản sinh công suất tối đa 409 mã lực và mô-men xoắn cực đại 650Nm.
Nền tảng mới sử dụng hệ thống treo xương đòn kép ở phía trước và kiểu trục liên kết sau có độ tin cậy cao ở phía sau. Ngoài việc cung cấp vị trí tốt hơn, nền tảng mới còn cải thiện trọng lượng và hiệu suất an toàn khi va chạm, tăng thêm độ yên tĩnh, chất lượng lái xe trên cả đường trải nhựa hay địa hình gồ ghề.
Về mặt an toàn, Lexus LX 600 VIP 2024 tiếp tục sở hữu hệ thống an toàn Lexus LSS+ với camera ống đơn và radar sóng cho hệ thống va chạm trước. Các tính năng an toàn khác của chiếc SUV này gồm:
Kích thước tổng thể | |
Dài | 5100mm |
Rộng | 1990 mm |
Cao | 1865 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1675 mm |
Sau | 1680 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 205mm |
Dung tích khoang hành lý | |
Khoang hành lý Khi gập hàng ghế thứ 3 Khi gập hàng ghế thứ 2 và 3 |
174L 982L 1871L |
Dung tích bình nhiên liệu | Bình nhiên liệu chính: 80L và Bình nhiêu liệu phụ: 30L |
Trọng lượng không tải | 2650 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3280 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6 m |
Động cơ | |
Mã động cơ | V35A-FTS |
Loại | Động cơ 4 thì, 6 xi lanh xếp hình chữ V, tăng áp |
Dung tích | 3445 cm3 |
Công suất cực đại | (305kW) 409 hp/5200rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 650 Nm/2000-3600rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO5 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | – |
Hộp số | 10AT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 10,67 L/100km |
Trong đô thị | 15,33 L/100km |
Kết hợp | 12,42 L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | Tay đòn kép |
Sau | Đa điểm |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) | Có |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Mâm xe và lốp xe | |
Kích thước | 265/50R22 |
Lốp thường | Có |
Lốp dự phòng | |
Lốp thường | Có |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn báo rẽ, đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) | Có |
Tích hợp công nghệ quét tốc độ cao (AHS) | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ, đèn sương mù | LED |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói, sấy gương, nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện, đóng điện | Có |
Chức năng mở cốp rảnh tay | Có |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở, chức năng chống kẹt | Có |
Giá nóc | Có |
Cánh hướng gió đuôi xe | Có |
Chất liệu ghế | |
Da Semi-aniline | Có |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 14 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 12 hướng |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Gập phẳng tựa đầu | – |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | 6 hướng |
Gập 40:20:40 | – |
Đệm để chân | Có |
Nhớ vị trí | 2 vị trí |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Mat-xa | Có |
Hàng ghế thứ 3 | |
Chỉnh điện và gập điện | – |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 4 vùng |
Chức năng Nano-e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 25 |
Màn hình | 12.3″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Đầu CD-DVD | – |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau (RSE) | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Có |
Hộp lạnh | Có |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Phanh đỗ Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC) | Có |
Chế độ điều khiển vượt địa hình (CRAWL) | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất (VDIM) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC) | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe (PKSB) | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | 4 |
Phía sau | 4 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera 360 | Có |
Túi khí | 12 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Để biết thêm thông tin chi tiết về LX 600 VIP quý khách vui lòng liên hệ với Đại lý Lexus Thăng Long để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Xem thêm: