KHÁM PHÁ XE ES

ES 250

2,620,000,000 VNĐ

204 HP

Công suất cực đại

9.8 sec

Khả năng tăng tốc

6.8 L/ 100km

Mức tiêu thụ nhiên liệu

ES 250 F SPORT

2,710,000,000 VNĐ

204 HP

Công suất cực đại

9,1 giây

Gia tốc (0-100 km/h)

7.1 L/100km

Tiêu thụ nhiên liệu (km/L)

ES 300h Xe Điện Hybrid

3,140,000,000 VNĐ

176 HP

Công suất cực đại

8.9 sec

Khả năng tăng tốc

4.6 L / 100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu

CÁC DÒNG XE ES

Từ năm 1989, mẫu xe ES không ngừng được cải tiến và nâng tầm. Đến nay, chiếc Sedan đã trở nên yên tĩnh và sang trọng hơn bao giờ hết. Hiệu suất và thiết kế của xe đã được tinh chỉnh để đạt đến một đẳng cấp mới.

Các mô hình kết hợp và hiệu suất
Xem tất cả các dòng xe ES

CÁC TÍNH NĂNG CỦA ES

lexus es features conquer the road

Chinh phục cung đường
Một phương pháp độc quyền của Lexus được sử dụng để sản xuất thanh giằng của hệ thống treo phía sau có độ cứng cao. Điều này mang đến sự ổn định lái vượt trội và cảm giác lái tuyến tính ngay cả khi chuyển làn ở tốc độ cao.

lexus es features total control

Làm chủ tốc độ
Bàn đạp phanh được mở rộng bề mặt để tăng diện tích tiếp xúc cho bàn chân của bạn. Độ cứng bên của bàn đạp cũng đã được nâng cao. Những nâng cấp này sẽ cải thiện cảm giác ổn định khi phanh.

lexus es features elegance meets style

Trang Nhã và Phong Cách
ES có ngoại hình sắc sảo, thanh lịch với lưới tản nhiệt phía trước được thiết kế mới, cụm đèn pha thanh mảnh và la-zăng phong cách. Các màu ngoại thất mới được phát triển là Sonic Iridium và Sonic Chrome mang lại cho ES lớp hoàn thiện ánh kim với độ bóng cao.