NX 350 F SPORT
NX 350h
RX 500h FSport Performance
RX 350 Luxury
RX 350 FSport
RX 350 Premium
GX 550
LX 600 F SPORT
LX 600 VIP
LX 600 Urban
HOTLINE

Ấn phẩm quảng cáo

So sánh các mô hình
Lexus Thăng Long cập liên tục bao gồm hình ảnh, thông số và giá bán Lexus NX 350h mới nhất giúp quý khách hàng lựa chọn thời điểm mua xe phù hợp. Đây là dòng xe có sự kết hợp tuyệt vời giữa động cơ xăng 2,5 lít, 4 xy-lanh cực êm ái và một động cơ điên tự sạc mạnh mẽ mang lại cho xe công suất 188 mã lực cùng hiệu suất nhiên liệu đạt mức tối đa.
Trên phiên bản Lexus NX 350h, khối động cơ 2.5L cho công suất tổng 240 mã lực đi kèm hộp số vô cấp e-CVT mới. Sự ưu việt nằm ở chính khả năng vận hành linh hoạt của động cơ hybrid mang lại cho người lái cảm giác hứng khởi ngập tràn nhưng lại vô cùng thư thái, thoải mái khi di chuyển trong phố hay ở tốc độ thấp (khi chỉ có động cơ điện hoạt động).
Điều này mang lại cho NX 350h sự tối ưu hóa lượng nhiên liệu tiêu thụ khi chưa tới 5L/100km cho đường nội đô và đường hỗn hợp chỉ hơn 6L/100km. Điểm đặc biệt, phiên bản NX350h sử dụng hệ thống truyền động Hybrid dẫn động 4 bánh E-Four mang tới khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu.
Kích thước tổng thể xe Lexus NX 350h
Kích thước tổng thể | |
Dài | 4660 mm |
Rộng | 1865 mm |
Cao | 1670 mm |
Chiều dài cơ sở | 2690 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1610 mm |
Sau | 1635 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 195 mm |
Dung tích khoang hành lý | 520L (all seat up) / 1411L (max cargo) |
Dung tích bình nhiên liệu | 55 L |
Trọng lượng không tải | 1830 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2380 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.8 |
Động cơ và vận hành xe
Động cơ | |
Mã động cơ | A25A-FXS |
Loại | I4, 4 strokes |
Dung tích | 2487 cm3 |
Công suất cực đại | (140kw) 188hp/6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 239Nm/4300-4500rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 6 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | – |
Hộp số | CVT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 7.02L/100km |
Trong đô thị | 4.74L/100km |
Kết hợp | 6.18L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | MacPherson |
Sau | Double Wishbone |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | – |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) | – |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Trợ lực dầu | – |
Bánh xe & Lốp xe | |
Kích thước | 235/50R20 |
Lốp thường | – |
Lốp run-flat | Có |
Lốp dự phòng | |
Lốp thường | – |
Lốp tạm | – |
Bảng giá xe Lexus NX 350h, Tỷ đồng | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá xe lăn bánh | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
Lexus NX 350h | 3,420 | 3,784 | 3,852 | 3,765 |
**Lưu ý: Giá bán Lexus NX 350h là bảng giá tạm tính, tùy vào từng thời điểm có thể khác nhau. Để nhận được thông tin mới và đầy đủ nhất cũng như chương trình ưu đãi siêu hot trong tháng. Quý anh (chị) hãy liên hệ với Hotline 0944 57 3399 để được tư vấn và hỗ trợ.
Để biết thêm thông tin chi tiết về các dòng xe Lexus quý khách vui lòng liên hệ với Đại lý Lexus Thăng Long để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Xem thêm :