NX 350 F SPORT
NX 350h
RX 500h FSport Performance
RX 350 Luxury
RX 350 FSport
RX 350 Premium
GX 550
LX 600 F SPORT
LX 600 VIP
LX 600 Urban
HOTLINE
Ấn phẩm quảng cáo
So sánh các mô hình
TỔNG QUAN
LM 350 được trang bị động cơ phun xăng trực tiếp V6 3.5 lít mang tới công suất 296 mã lực và khả năng kiểm soát vượt trội.
Xem thông số kỹ thuật
Mã lực (HP)
Gia tốc
(0-100km/h)
Mức tiêu thụ nhiên liệu
7,290,000,000 VNĐ
Chọn nơi: | |
Phiên bản: |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Dự toán chi phí |
|
Giá niêm yết (VNĐ) : | |
Phí trước bạ % : | |
Phí đường bộ (01 năm) : | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) : | 437.000 VNĐ |
Phí đăng ký biển số : | |
Phí đăng kiểm : | 340.000 VNĐ |
Tổng dự toán : |
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
**Lưu ý: Bảng giá trên là bảng giá tạm tính, tùy vào từng thời điểm có thể khác nhau. Để nhận được thông tin mới và đầy đủ nhất cũng như chương trình ưu đãi siêu hot trong tháng. Quý anh (chị) hãy liên hệ với Hotline 0944 57 3399 để được tư vấn và hỗ trợ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ | Động cơ 2,4L I4 Turbo Tăng áp |
Dung tích | 2393 CC |
Công suất cực đại | 202 kW (271 HP) / 6,000 RPM |
Mô-men xoắn cực đại | 460 Nm / 2,000 – 3,000 RPM |
Tốc độ cực đại | 185 km/h |
Tăng tốc từ 0 – 100km/h | 6,9 giây |
Loại mô tơ | Nam châm vĩnh cửu |
Công suất cực đại (trước) | 64 kW |
Công suất cực đại (sau) | 75,9 kW |
Mô-men xoắn cực đại (trước) | 292 Nm |
Mô-men xoắn cực đại (sau) | 168,5 Nm |
Loại pin | Nickel-metal Hydride |
Loại hộp số | Tự động 6 cấp |
Phanh | |
Trước | Phanh đĩa thông gió 2 xy-lanh |
Sau | Phanh đĩa thông gió 1 xy-lanh |
Hệ thống treo | |
Trước | MacPherson |
Sau | Tay đòn kép |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Kích thước tổng thể | |
Dài | 5130 mm |
Rộng | 1890 mm |
Cao | 1955 mm |
Chiều dài cơ sở | 3000 mm |
Sức chứa chỗ ngồi | 6 |
Hệ số trợ lực | 0,332 |
Khoảng sáng gầm xe | 139 mm |
Trọng lượng toàn tải | 2905 kg |
Dung tích khoang hành lý (tối đa) | 1190 L |
Ghế ngồi |
Ghế gấp đa năng |
Ghế điện có đệm chân Ottoman |
Ghế chỉnh điện 8 hướng (Người lái) |
Đệm đỡ lưng chỉnh điện 4 hướng (Người lái) |
Ghế chỉnh điện 8 hướng (Hàng ghế thứ hai) |
Đệm đỡ lưng chỉnh điện 4 hướng (Hàng ghế thứ hai) |
Bàn gấp gọn |
Tính năng thư giãn |
Bọc ghế Ultrasuede và da Semi-aniline |
Thanh ray trượt điện ở hàng ghế thứ 2 |
Tựa đầu đôi ở hàng ghế sau cùng |
Nội thất |
Gương chiếu hậu kỹ thuật số |
Đèn nội thất 64 màu |
Bảng điều khiển trần xe |
Chi tiết trang trí Yabane |
Chi tiết trang trí vô lăng Bengala |
Kiểm soát tiếng ồn chủ động |
Vô lăng 3 chấu Lexus |
Bộ điều khiển tháo rời |
Ngoại thất |
Chi tiết mạ crom |
Thiết kế thân xe con suốt |
Thiết kế đuôi xe nâng cấp |
Tấm che nắng cửa sổ trời hàng ghế sau |
Đèn ban ngày |
Đèn đuôi xe tích hợp chữ L đặc trưng |
Kính chắn UV |
Cửa trượt điện |
Cốp điện |
Hệ thống E-Latch với cửa xe đóng mở dễ dàng |
Công tắc cửa trượt điện (loại bập bênh) |
Hệ thống ổn định thân xe |
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian DIRECT4 |
Hệ thống treo tự động thích ứng (AVS) |
Hệ thống định vị và dẫn đường |
Hỗ trợ lực phanh và phân phối phanh điện tử |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường |
Màn hình hiển thị cảm ứng 14-inch |
Sạc không dây |
Cổng sạc USB (Type C) |
Cổng kết nối đa phương tiện USB (Type C) |
Hệ thống âm thanh vòm 3D Mark Levinson (21 loa) |
Apple CarPlay® & Android Auto™ |
Màn hình cảm ứng độ phân giải cao |
Điều khiển bằng giọng nói |
Nhận dạng giọng nói |
1 cổng HDMI |
Ổ điện AC |
Hệ thống an toàn Lexus Safety System LSS + 3.0 |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) với tính năng hỗ trợ lái |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) |
Nhận diện xe máy ban ngày |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
Hỗ trợ rời xe an toàn |
Đen pha tự động thích ứng (AHS) |
Camera toàn cảnh (PVM) |
Gương chiếu hậu kỹ thuật số |
Túi khí SRS |
Cảnh báo điểm mù |
Mâm xe 19-inch |
DIỆN MẠO ĐẲNG CẤP VÀ UY LỰC
LM nổi bật với các chi tiết mạ crom nhằm dung hòa giữa kiểu dáng quyền lực với thiết kế tập trung vào hiệu suất. Đường nét ngoại thất toát lên phong thái thanh lịch nhưng đầy uy nghiêm, đồng thời nâng cao tính khí động học, sự yên tĩnh và hiệu suất vận hành của xe
THÂN XE HÌNH CON SUỐT
Sự hiện diện của biểu tượng thân xe hình con suốt trở nên rõ nét hơn với thiết kế mới tích hợp liền mạch giữa lưới tản nhiệt và thân xe.
MÂM XE 19 INCH
Thiết kế mâm xe với các lưới nan đa chấu giao nhau mang lại cảm giác cao cấp và sang trọng, đồng thời đảm bảo sự êm ái và yên tĩnh trên mọi hành trình
ĐỘNG CƠ HYBRID
Với động cơ Hybrid thân thiện với môi trường, LM mang đến một hành trình yên tĩnh, đầy êm ái nâng tầm không gian thư giãn và tập trung tuyệt đối.
ĐỘNG CƠ HYBRID PERFORMANCE VỚI HỆ DẪN ĐỘNG BỐN BÁNH
Với động cơ tăng áp hiện đại, hệ thống hybrid song song với eAxle và công nghệ DIRECT 4, LM mang lại hiệu suất đẳng cấp với khả năng tăng tốc, ổn định và vào cua vượt trội.
HỆ THỐNG TREO TÂN TIẾN
Hệ thống treo thích ứng (AVS) của LM kiểm soát lực giảm chấn của bộ phận giảm xóc, mang đến hành trình ổn định và êm ái cho hành khách cả khi xe di chuyển ở tốc độ cao.
HỆ THỐNG AN TOÀN TIỀN VA CHẠM (PCS)
Hệ thống an toàn toàn diện này phát hiện và hỗ trợ người lái phòng tránh hoặc giảm thiểu nguy hiểm tiềm ẩn trên đường đi. Độ tin cậy của hệ thống này được nâng cấp bởi thiết bị cảm biến kết hợp radar sóng milimet và camera một mắt để nhận diện chính xác các mối nguy tiềm ẩn.
HỆ THỐNG CẢNH BÁO LỆCH LÀN ĐƯỜNG (LDA)
Hệ thống này phát hiện và báo hiệu người lái về phạm vị lệch làn dự kiến so với làn đường hiện tại và hỗ trợ quá trình chuyển làn.
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG (DRCC)
Với tính năng an toàn vượt trội này, LM hỗ trợ duy trì khoảng cách an toàn với phương tiện phía trước, giúp bạn thêm phần an tâm khi lái xe.