my23 rx350h masthead 4y5 sonic copper 1
my23 rx350h masthead 4y5 sonic copper
gen h z6794086235439 ee440f0dfb9681716c23330a47b7272f 1 scaled

TỔNG QUAN LEXUS RX 350H LUXURY
Lexus RX 350h có được trang bị động cơ xăng tăng áp 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 2,5 lít mạnh mẽ với công suất 187.7 mã lực cùng hiệu suất nhiên liệu tối ưu.

Xem thông số kỹ thuật

5
Số chỗ ngồi

Xăng & điện
Nhiên liệu

187.7 Hp
Công suất cực đại (Hp)

239 Nm
Mô-men xoắn (Nm)

7.9 giây
Tăng tốc từ 0-100km/h

LEXUS THĂNG LONG - CẬP NHẬT CHÍNH SÁCH MỚI NHẤT THÁNG NÀY (GỌI NGAY !)

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI LEXUS CHÍNH HÃNG LỚN NHẤT ĐÔNG NAM Á
  1. Đủ màu, giao sớm xe Vin 2025 mới nhất
  2. Đã có RX350h Hybrid mới 2025 - Liên hệ ngay
  3. Bảo hành chính hãng 5 năm
  4. Bảo dưỡng miễn phí 3 năm đầu
  5. Cập nhật lịch bàn giao xe mới nhất
  6. Đăng ký lái thử những dòng xe mới nhất tận nhà
  7. Hỗ trợ trả góp lên đến 85% giá trị xe, lãi suất từ 6,99%

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH VÀ TRẢ GÓP TẠM TÍNH LEXUS RX 350H LUXURY 2023

TÍNH PHÍ LĂN BÁNH

Chọn nơi:
Phiên bản:

Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.

Dự toán chi phí

Giá niêm yết (VNĐ) :
Phí trước bạ % :
Phí đường bộ (01 năm) : 1.560.000 VNĐ
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) : 437.000 VNĐ
Phí đăng ký biển số :
Phí đăng kiểm : 340.000 VNĐ
Tổng dự toán :

TÍNH LÃI TRẢ GÓP

Số tiền vay

Thời gian vay

Năm

Lãi suất vay

%/năm

Loại hình vay

Số tiền vay

0 VNĐ

Tổng số tiền lãi phải trả

0 VNĐ

Tổng số tiền phải trả

0 VNĐ

Vui lòng lựa chọn dòng xe và nơi đăng ký để tính phí trả góp
Số kỳ trả Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) Gốc phải trả (VNĐ) Lãi phải trả (VNĐ) Gốc + Lãi(VNĐ)
Tổng 0 0

**Lưu ý:  Bảng giá trên là bảng giá tạm tính, tùy vào từng thời điểm có thể khác nhau. Để nhận được thông tin mới và đầy đủ nhất cũng như chương trình ưu đãi siêu hot trong tháng. Quý anh (chị) hãy liên hệ  với  Hotline 0944 57 3399 để được tư vấn và hỗ trợ.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước tổng thể  
Dài 4890 mm
Rộng 1920 mm
Cao 1695 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở  
Trước 1655 mm
Sau 1695 mm
Khoảng sáng gầm xe 183 mm
Dung tích khoang hành lý  
Khoang hành lý 612 L
Khi gập hàng ghế thứ 2 1678 L
Dung tích bình nhiên liệu 65 L
Trọng lượng không tải 1950-2055 kg
Trọng lượng toàn tải 2660 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.9 m

 

Động cơ  
Mã động cơ A25A-FXS
Loại động cơ 4-cylinder, In-line 16-valve DOHC, Chain Drive (With VVT-iE and VVT-i)
Dung tích 2487 cm3
Công suất cực đại 187.7/6000 Hp/rpm
Mô-men xoắn cực đại 239/4300-4500 Nm/rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO6
Tổng công suất 247 Hp
Hộp số CVT
Hệ thống truyền động 4WD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport/Custom
Tiêu thụ nhiên liệu  
Ngoài đô thị 5.39 L/100km
Trong đô thị 6.67 L/100km
Kết hợp 5.85 L/100km
Hệ thống treo  
Trước MacPherson Strut
Sau Multi Link
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống phanh  
Trước 18″ Disc 28V Mid Mu, Ventilated Disc
Sau 18″ Disc 18V Mid Mu, Ventilated Disc
Hệ thống lái  
Trợ lực điện
Bánh xe và lốp xe  
Kích thước 235/50R21 SM HI2
Lốp thường
Lốp dự phòng  
Lốp tạm S-TMP. (T165/90D18FE)

 

Cụm đèn trước  
Đèn chiếu xa và gần 3H LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc LED
Rửa đèn
Tự động bật — tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Tự động thích ứng AHS
Cụm đèn sau  
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ LED
Đèn sương mù LED
Hệ thống gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên trong Loại điện từ
Gương chiếu hậu bên ngoài  
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói
Sấy gương
Nhớ vị trí
Cửa khoang hành lý  
Điều khiển điện (Đóng/Mở)
Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp)
Cửa sổ trời  
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Loại Toàn cảnh
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xả  
Ống xả kép
Ẩn

 

Chất liệu ghế  
Da Semi-aniline/Semi-aniline leather
Ghế người lái  
Chỉnh điện 10 hướng + 4 hướng đệm lưng + 2 hướng đệm đùi
Nhớ vị trí 3 vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước  
Chỉnh điện 10 hướng + 4 hướng đệm lưng + 2 hướng đệm đùi
Nhớ vị trí 3 vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Hàng ghế sau  
Chỉnh điện
Gập 40:20:40
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Tay lái  
Chỉnh điện 4 hướng
Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa  
Loại Tự động 3 vùng
Chức năng Nano—e
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió
Hệ thống âm thanh  
Loại Mark Levinson
Số loa 21
Màn hình/Display 14″
Apple CarPlay & Android Auto
AM/FM/USB/Bluetooth
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau Chỉnh cơ
Chìa khóa dạng thẻ

 

Phanh đỗ điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động
Hệ thống kiểm soát lực bám đường
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
Hệ thống hỗ trợ ra khỏi xe an toàn
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách  
Phía trước 6
Phía sau 6
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe  
Camera 360
Hỗ trợ đỗ xe thông minh
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Túi khí  
Túi khí phía trước 2
Túi khí đầu gối cho người lái 1
Túi khí bên phía trước 2
Túi khí rèm 2
Móc ghế trẻ em ISOFIX

 

TIỆN NGHI & THIẾT KẾ LEXUS RX 350H LUXURY

comfort and design 1 tazuna cockpit 1

KHOANG LÁI CẢM HỨNG TAZUNA
Thuật ngữ Tazuna dùng để nói đến kết nối giữa người điều khiển và ngựa bằng dây cương. Triết lý thiết kế này giúp tạo nên một kết nối mượt mà, trực quan giữa người lái và xe thông qua việc sắp đặt hoàn hảo vị trí từng chi tiết trong khoang lái, giúp người lái tối ưu khả năng tiếp cận.

comfort and design 2 smart connectivity 1

KẾT NỐI THÔNG MINH
Khả năng kết nối Apple CarPlay® và Android Auto™ Khả năng kết nối Apple CarPlay® và Android Auto™ cho phép bạn có thể sử dụng các chức năng dành riêng cho điện thoại thông minh thông qua màn hình cảm ứng 14 inch.

comfort and design 3 panoramic glass roof

CỬA SỔ TRỜI TOÀN CẢNH
Cửa sổ trời toàn cảnh bằng kính mang lại cảm giác rộng rãi hơn cho RX mà không ảnh hưởng đến khoảng sáng gầm xe.

HIỆU SUẤT CỦA LEXUS RX 350H LUXURY

performance 5 lexus hybrid electric new

HỆ TRUYỀN ĐỘNG LEXUS HYBRID
Hệ truyền động hybrid kết hợp động cơ 4 xy-lanh thẳng hàng dung tích 2.5L với mô-tơ điện công suất cao, mang lại hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu tuyệt vời cùng khả năng tăng tốc mượt mà và tuyến tính.

Chỉ có trên phiên bản RX 350h Premium và RX 350h Luxury

performance 1 ga k platform 2

KHUNG GẦM GA-K
Khung gầm GA-K cải tiến có thiết kế nhẹ hơn với trọng tâm xe được hạ thấp và khung thân cứng, độ xoắn cao. Những cải tiến này cung cấp khả năng xử lý tuyệt vời và nâng tầm phản ứng lái tuyến tính.

performance 2 drive mode select 1

HỆ THỐNG LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ LÁI
Người lái lựa chọn các chế độ lái phù hợp với tình huống và phong cách của mình: NORMAL, ECO, SPORT, CUSTOM

HỆ THỐNG AN TOÀN CỦA LEXUS RX 350H LUXURY

safety 1 dynamic radar cruise control 1

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH BẰNG RADAR
Hệ thống Kiểm soát hành trình bằng radar chủ động ở mọi tốc độ giúp chiếc Lexus RX của bạn duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.

safety 4 10 srs airbags 2

HỖ TRỢ ĐỖ XE
Hệ thống đỗ xe tự động có thể di chuyển xe của bạn vào và ra khỏi chỗ đỗ xe một cách an toàn.

safety 3 bladescan adaptive high beam system

HỆ THỐNG ĐÈN PHA THÍCH ỨNG BLADESCAN™
Công nghệ đèn pha tiên tiến giúp mở rộng phạm vi chiếu sáng một cách thông minh mà không cản trở các phương tiện đang tới từ phía trước.