NX 350 F SPORT
NX 350h
RX 500h FSport Performance
RX 350 Luxury
RX 350 FSport
RX 350 Premium
GX 550
LX 600 F SPORT
LX 600 VIP
LX 600 Urban
HOTLINE

Ấn phẩm quảng cáo

So sánh các mô hình
TỔNG QUAN LEXUS RX 350H LUXURY
Lexus RX 350h có được trang bị động cơ xăng tăng áp 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 2,5 lít mạnh mẽ với công suất 187.7 mã lực cùng hiệu suất nhiên liệu tối ưu.
Xem thông số kỹ thuật
5
Số chỗ ngồi
Xăng & điện
Nhiên liệu
187.7 Hp
Công suất cực đại (Hp)
239 Nm
Mô-men xoắn (Nm)
7.9 giây
Tăng tốc từ 0-100km/h
4,330,000,000 VNĐ
LIÊN HỆ NHẬN BÁO GIÁChọn nơi: | |
Phiên bản: |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Dự toán chi phí |
|
Giá niêm yết (VNĐ) : | |
Phí trước bạ % : | |
Phí đường bộ (01 năm) : | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) : | 437.000 VNĐ |
Phí đăng ký biển số : | |
Phí đăng kiểm : | 340.000 VNĐ |
Tổng dự toán : |
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
**Lưu ý: Bảng giá trên là bảng giá tạm tính, tùy vào từng thời điểm có thể khác nhau. Để nhận được thông tin mới và đầy đủ nhất cũng như chương trình ưu đãi siêu hot trong tháng. Quý anh (chị) hãy liên hệ với Hotline 0944 57 3399 để được tư vấn và hỗ trợ.
Kích thước tổng thể | |
Dài | 4890 mm |
Rộng | 1920 mm |
Cao | 1695 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1655 mm |
Sau | 1695 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 183 mm |
Dung tích khoang hành lý | |
Khoang hành lý | 612 L |
Khi gập hàng ghế thứ 2 | 1678 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 65 L |
Trọng lượng không tải | 1950-2055 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2660 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.9 m |
Động cơ | |
Mã động cơ | A25A-FXS |
Loại động cơ | 4-cylinder, In-line 16-valve DOHC, Chain Drive (With VVT-iE and VVT-i) |
Dung tích | 2487 cm3 |
Công suất cực đại | 187.7/6000 Hp/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 239/4300-4500 Nm/rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO6 |
Tổng công suất | 247 Hp |
Hộp số | CVT |
Hệ thống truyền động | 4WD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport/Custom |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 5.39 L/100km |
Trong đô thị | 6.67 L/100km |
Kết hợp | 5.85 L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | MacPherson Strut |
Sau | Multi Link |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có |
Hệ thống phanh | |
Trước | 18″ Disc 28V Mid Mu, Ventilated Disc |
Sau | 18″ Disc 18V Mid Mu, Ventilated Disc |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Bánh xe và lốp xe | |
Kích thước | 235/50R21 SM HI2 |
Lốp thường | Có |
Lốp dự phòng | |
Lốp tạm | S-TMP. (T165/90D18FE) |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa và gần | 3H LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật — tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động thích ứng | AHS |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ | LED |
Đèn sương mù | LED |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Loại điện từ |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Điều khiển điện (Đóng/Mở) | Có |
Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp) | Có |
Cửa sổ trời | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Loại | Toàn cảnh |
Giá nóc | Có |
Cánh gió đuôi xe | Có |
Ống xả | |
Ống xả kép | Có |
Ẩn | Có |
Chất liệu ghế | |
Da Semi-aniline/Semi-aniline leather | Có |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 10 hướng + 4 hướng đệm lưng + 2 hướng đệm đùi |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 10 hướng + 4 hướng đệm lưng + 2 hướng đệm đùi |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | Có |
Gập 40:20:40 | Có |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Tay lái | |
Chỉnh điện | 4 hướng |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 3 vùng |
Chức năng Nano—e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 21 |
Màn hình/Display | 14″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
AM/FM/USB/Bluetooth | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Phanh đỗ điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ ra khỏi xe an toàn | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | 6 |
Phía sau | 6 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera 360 | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có |
Túi khí | |
Túi khí phía trước | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái | 1 |
Túi khí bên phía trước | 2 |
Túi khí rèm | 2 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
KHOANG LÁI CẢM HỨNG TAZUNA
Thuật ngữ Tazuna dùng để nói đến kết nối giữa người điều khiển và ngựa bằng dây cương. Triết lý thiết kế này giúp tạo nên một kết nối mượt mà, trực quan giữa người lái và xe thông qua việc sắp đặt hoàn hảo vị trí từng chi tiết trong khoang lái, giúp người lái tối ưu khả năng tiếp cận.
KẾT NỐI THÔNG MINH
Khả năng kết nối Apple CarPlay® và Android Auto™ Khả năng kết nối Apple CarPlay® và Android Auto™ cho phép bạn có thể sử dụng các chức năng dành riêng cho điện thoại thông minh thông qua màn hình cảm ứng 14 inch.
CỬA SỔ TRỜI TOÀN CẢNH
Cửa sổ trời toàn cảnh bằng kính mang lại cảm giác rộng rãi hơn cho RX mà không ảnh hưởng đến khoảng sáng gầm xe.
HỆ TRUYỀN ĐỘNG LEXUS HYBRID
Hệ truyền động hybrid kết hợp động cơ 4 xy-lanh thẳng hàng dung tích 2.5L với mô-tơ điện công suất cao, mang lại hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu tuyệt vời cùng khả năng tăng tốc mượt mà và tuyến tính.
Chỉ có trên phiên bản RX 350h Premium và RX 350h Luxury
KHUNG GẦM GA-K
Khung gầm GA-K cải tiến có thiết kế nhẹ hơn với trọng tâm xe được hạ thấp và khung thân cứng, độ xoắn cao. Những cải tiến này cung cấp khả năng xử lý tuyệt vời và nâng tầm phản ứng lái tuyến tính.
HỆ THỐNG LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ LÁI
Người lái lựa chọn các chế độ lái phù hợp với tình huống và phong cách của mình: NORMAL, ECO, SPORT, CUSTOM
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH BẰNG RADAR
Hệ thống Kiểm soát hành trình bằng radar chủ động ở mọi tốc độ giúp chiếc Lexus RX của bạn duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.
HỖ TRỢ ĐỖ XE
Hệ thống đỗ xe tự động có thể di chuyển xe của bạn vào và ra khỏi chỗ đỗ xe một cách an toàn.
HỆ THỐNG ĐÈN PHA THÍCH ỨNG BLADESCAN™
Công nghệ đèn pha tiên tiến giúp mở rộng phạm vi chiếu sáng một cách thông minh mà không cản trở các phương tiện đang tới từ phía trước.