NX 350 F SPORT
NX 350h
RX 500h FSport Performance
RX 350 Luxury
RX 350 FSport
RX 350 Premium
GX 550
LX 600 F SPORT
LX 600 VIP
LX 600 Urban
HOTLINE

Ấn phẩm quảng cáo

So sánh các mô hình
Giá xe Lexus RX 350 trên thị trường hiện nay sẽ bao gồm giá niêm yết chính hãng cộng thêm một số khoản thuế, phí khác theo quy định hiện hành. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản một trong những dòng xe sang được ưa chuộng trên toàn thế giới.
Mô hình 2024 của Lexus RX 350 hiện đang được mở bán với giá niêm yết như sau:
BẢNG GIÁ XE LEXUS RX350 THÁNG 01/2024 (tỷ VNĐ) | ||||
Phiên bản | Giá n/yết | Giá lăn bánh * | ||
Hà Nội | TP HCM | Các tỉnh | ||
RX 350 Premium | 3,430 | 3,872 | 3,803 | 3,785 |
RX 350 LUXURY | 4,330 | 4,880 | 4,793 | 4,775 |
RX 350 F SPORT | 4,720 | 5,316 | 5,222 | 5,204 |
RX 500h F SPORT Performance | 4,940 | 5,46 | 5,56 | 5,44 |
Ghi chú : * Giá dự kiến và thay đổi tuỳ vào mức phí , thời gian mua phí đường bộ , và các chi phí liên quan khác.
Giá lăn bánh xe Lexus RX 350 sẽ bao gồm giá niêm yết chính hãng cộng thêm phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm vật chất xe, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí biển số…
Dưới đây là Giá xe Lexus RX 350 quý khách hàng tham khảo, để biết thêm thông tin quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để được báo giá cụ thể Hotline: 0944 57 3399
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 3.430.000.000 | 3.430.000.000 | 3.430.000.000 | 3.430.000.000 | 3.430.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 4.330.000.000 | 4.330.000.000 | 4.330.000.000 | 4.330.000.000 | 4.330.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 4.720.000.000 | 4.720.000.000 | 4.720.000.000 | 4.720.000.000 | 4.720.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |