Lexus RX 350 giá lăn bánh có gì thay đổi trong năm 2024 ?

Lexus RX 350 giá lăn bánh có gì thay đổi trong năm 2024 ?
5/5 - (100 bình chọn)

Lexus RX 350 giá lăn bánh có gì thay đổi trong năm 2024 là điều mà nhiều khách hàng quan tâm khi quyết định thời điểm mua xe hiện nay. Với những tính năng nổi bật cùng thông số chi tiết, lựa chọn Lexus RX 350 là lựa chọn hoàn hảo nhất cho hành trình sắp tới của bạn.

Lexus RX 350 giá lăn bánh mới nhất tháng 2/2024

Bảng giá xe Lexus RX 350
Phiên bản Giá xe (tỷ đồng)
RX350 Premium 3,430
RX350 Luxury 4,330
RX350 F Sport 4,720
RX 500h F SPORT Performance 4,940

**Lưu ý:  Lexus RX 350 giá lăn bánh trên là bảng giá tạm tính, tùy vào từng thời điểm có thể khác nhau. Để nhận được thông tin mới và đầy đủ nhất Quý anh (chị) hãy liên hệ  với chúng tôi qua Hotline 0944 57 3399 để được tư vấn và hỗ trợ.

Lexus RX 350 giá lăn bánh mới nhất tháng 2/2024
Lexus RX 350 giá lăn bánh mới nhất tháng 2/2024

Kích thước chi tiết của Lexus RX 350

Dưới đây là kích thước chi tiết của xe Lexus RX 350

RX 350 Premium

Kích thước tổng thể
Dài 4890 mm
Rộng 1920 mm
Cao 1695 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1655 mm
Sau 1695 mm
Khoảng sáng gầm xe 185 mm
Dung tích khoang hành lý
Khoang hành lý 612 L
Khi gập hàng ghế thứ 2 1678 L
Dung tích bình nhiên liệu 67,5 L
Trọng lượng không tải 1895—2005 kg
Trọng lượng toàn tải 2590 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 m
Kích thước chi tiết của Lexus RX 350 2024
Kích thước chi tiết của Lexus RX 350 2024

RX 350 Luxury

Kích thước tổng thể
Dài 4890 mm
Rộng 1920 mm
Cao 1695 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1655 mm
Sau 1695 mm
Khoảng sáng gầm xe 185 mm
Dung tích khoang hành lý
Khoang hành lý 612 L
Khi gập hàng ghế thứ 2 1678 L
Dung tích bình nhiên liệu 67,5 L
Trọng lượng không tải 1895—2005 kg
Trọng lượng toàn tải 2590 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 m
Kích thước chi tiết của Lexus RX 350 2024
Kích thước chi tiết của Lexus RX 350 2024

RX 350 F SPORT

Dài 4890 mm
Rộng 1920 mm
Cao 1695 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1655 mm
Sau 1695 mm
Khoảng sáng gầm xe 185 mm
Dung tích khoang hành lý
Khoang hành lý 612 L
Khi gập hàng ghế thứ 2 1678 L
Dung tích bình nhiên liệu 67,5 L
Trọng lượng không tải 1895—2005 kg
Trọng lượng toàn tải 2590 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 m

RX 500h F SPORT Performance

Dài 4890 mm
Rộng 1920 mm
Cao 1695 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1655 mm
Sau 1695 mm
Khoảng sáng gầm xe 185 mm
Dung tích khoang hành lý
Khoang hành lý 612 L
Khi gập hàng ghế thứ 2 1678 L
Dung tích bình nhiên liệu 67,5 L
Trọng lượng không tải 1895—2005 kg
Trọng lượng toàn tải 2590 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 m

Hình ảnh chi tiết các dòng xe Lexus RX 350

Hình ảnh chi tiết các dòng xe Lexus RX 350
Hình ảnh chi tiết các dòng xe Lexus RX 350
Hình ảnh chi tiết các dòng xe Lexus RX 350
Hình ảnh chi tiết các dòng xe Lexus RX 350
Hình ảnh chi tiết các dòng xe Lexus RX 350
Hình ảnh chi tiết các dòng xe Lexus RX 350
Hình ảnh chi tiết các dòng xe Lexus RX 350
Hình ảnh chi tiết các dòng xe Lexus RX 350
Hình ảnh chi tiết các dòng xe Lexus RX 350
Hình ảnh chi tiết các dòng xe Lexus RX 350
Hình ảnh chi tiết các dòng xe Lexus RX 350
Hình ảnh chi tiết các dòng xe Lexus RX 350

Để biết thêm thông tin chi tiết về các dòng xe Lexus quý khách vui lòng liên hệ với Đại lý Lexus  để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!