NX 350 F SPORT
NX 350h
RX 500h FSport Performance
RX 350 Luxury
RX 350 FSport
RX 350 Premium
GX 550
LX 600 F SPORT
LX 600 VIP
LX 600 Urban
HOTLINE

Ấn phẩm quảng cáo

So sánh các mô hình
Giá bán Lexus NX 350h được cập nhập liên tục tại Đại lý Lexus Thăng Long giúp quý khách hàng có thêm nhiều thông tin để lựa chọn xe vào thời điểm phù hợp. Bên cạnh đó hình ảnh chi tiết và thông số của dòng xe cũng được chúng tôi giới thiệu đến quý khách hàng trong bài viết dưới đây.
Bảng giá xe Lexus NX 350h, Tỷ đồng | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá xe lăn bánh | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
Lexus NX 350h | 3,420 | 3,784 | 3,852 | 3,765 |
**Lưu ý: Giá bán Lexus NX 350h là bảng giá tạm tính, tùy vào từng thời điểm có thể khác nhau. Để nhận được thông tin mới và đầy đủ nhất cũng như chương trình ưu đãi siêu hot trong tháng. Quý anh (chị) hãy liên hệ với Hotline 0944 57 3399 để được tư vấn và hỗ trợ.
Các nghệ nhân bậc thầy Takumi của Lexus sử dụng các yếu tố mang tính đối lập giữa các đường nét sắc sảo với những góc mềm mại và hình dạng nguyên bản. Kết quả của sự kết hợp độc đáo này là hình dạng xe đơn giản nhưng đầy ấn tượng
Không gian riêng yên tĩnh
Nội thất xe được thiết kế để mang tới sự tập trung tối ưu khi lái. Không gian nội thất được tô điểm bằng các chi tiết và vật liệu trang trí tinh xảo giúp tăng thêm tính thẩm mỹ, đồng thời mang đến cho hành khách trên xe một không gian đầy thư giãn.
Khoang lái cảm hứng TAZUNA
Thuật ngữ Tazuna dùng để nói đến kết nối giữa người điều khiển và ngựa bằng dây cương. Triết lý thiết kế này đã giúp tạo nên một kết nối mượt mà, trực quan giữa người lái và xe thông qua việc sắp đặt hoàn hảo vị trí từng chi tiết trong khoang lái, giúp người lái tiếp cận dễ dàng và tối ưu.
Xe điện HYBRID LEXUS
Hệ thống điện hybrid tự sạc bổ sung hoàn hảo cho động cơ xăng mang tới hiệu suất xe đầy hứng khởi, xử lý nhanh vượt trội.
Tìm hiểu thêm về các dòng xe Điện hybrid của chúng tôi Độc quyền trên NX 350h
Hiệu quả nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu được giảm đáng kể mà không gây ảnh hưởng tới hiệu quả vận hành.
Chế độ lái xe điện
Ở tốc độ thấp, chế độ lái xe điện sẽ sử dụng động cơ điện, mang tới khả năng lái êm ái và không phát thải.
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm
Được nâng cấp với phạm vi phản hồi tăng, hệ thống thông minh này sử dụng các cảm biến để phát hiện xe cộ, người đi xe đạp và người đi bộ. Hệ thống tự động kích hoạt tính năng phanh tiền va chạm nhằm tránh các rủi ro tai nạn.
Màn hình quan sát toàn cảnh
Hình ảnh từ các camera gắn ở phía trước, phía sau, bên trái, bên phải của xe được kết hợp và hiển thị trên màn hình trung tâm. Bạn cũng có thể quan sát mặt đường và vị trí lốp xe phía dưới.
Hệ thống phanh hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống Phanh Hỗ trợ Đỗ xe sẽ tự động phanh khi có nguy cơ xảy ra va chạm bằng cách phát hiện các vật thể tĩnh ở phía trước hoặc sau xe, cũng như các phương tiện đang tiến đến từ phía sau.
Thông số chi tiết và hình ảnh xe Lexus NX 350h
Kích thước tổng thể
Kích thước tổng thể | |
Dài | 4660 mm |
Rộng | 1865 mm |
Cao | 1670 mm |
Chiều dài cơ sở | 2690 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1610 mm |
Sau | 1635 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 195 mm |
Dung tích khoang hành lý | 520L (all seat up) / 1411L (max cargo) |
Dung tích bình nhiên liệu | 55 L |
Trọng lượng không tải | 1830 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2380 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.8 |
Động cơ và vận hành
Động cơ | |
Mã động cơ | A25A-FXS |
Loại | I4, 4 strokes |
Dung tích | 2487 cm3 |
Công suất cực đại | (140kw) 188hp/6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 239Nm/4300-4500rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 6 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | – |
Hộp số | CVT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 7.02L/100km |
Trong đô thị | 4.74L/100km |
Kết hợp | 6.18L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | MacPherson |
Sau | Double Wishbone |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | – |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) | – |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Trợ lực dầu | – |
Bánh xe & Lốp xe | |
Kích thước | 235/50R20 |
Lốp thường | – |
Lốp run-flat | Có |
Lốp dự phòng | |
Lốp thường | – |
Lốp tạm | – |
Để biết thêm thông tin chi tiết về các dòng xe Lexus cũng như lịch đặt xe quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá cụ thể.
Xem thêm: