Giá bán Lexus NX 350h mới nhất tháng 3/2024 có gì thay đổi ?

Giá bán Lexus NX 350h mới nhất tháng 3/2024 có gì thay đổi ?
5/5 - (100 bình chọn)

Giá bán Lexus NX 350h được cập nhập liên tục tại Đại lý Lexus Thăng Long giúp quý khách hàng có thêm nhiều thông tin để lựa chọn xe vào thời điểm phù hợp. Bên cạnh đó hình ảnh chi tiết và thông số của dòng xe cũng được chúng tôi giới thiệu đến quý khách hàng trong bài viết dưới đây.

Giá bán Lexus NX 350h mới nhất tháng 3/2024

Bảng giá xe Lexus NX 350h, Tỷ đồng
Phiên bản Giá niêm yết Giá xe lăn bánh
Tp. HCM Hà Nội Các tỉnh
Lexus NX 350h 3,420 3,784 3,852 3,765

**Lưu ý:  Giá bán Lexus NX 350h là bảng giá tạm tính, tùy vào từng thời điểm có thể khác nhau. Để nhận được thông tin mới và đầy đủ nhất cũng như chương trình ưu đãi siêu hot trong tháng. Quý anh (chị) hãy liên hệ  với  Hotline 0944 57 3399 để được tư vấn và hỗ trợ.

Giá bán Lexus NX 350h mới nhất tháng 3/2024
Giá bán Lexus NX 350h mới nhất tháng 3/2024

Thông số chi tiết và hình ảnh Giá bán Lexus NX 350h

Tiện nghi & Thiết kế

Các nghệ nhân bậc thầy Takumi của Lexus sử dụng các yếu tố mang tính đối lập giữa các đường nét sắc sảo với những góc mềm mại và hình dạng nguyên bản. Kết quả của sự kết hợp độc đáo này là hình dạng xe đơn giản nhưng đầy ấn tượng

Không gian riêng yên tĩnh

Nội thất xe được thiết kế để mang tới sự tập trung tối ưu khi lái. Không gian nội thất được tô điểm bằng các chi tiết và vật liệu trang trí tinh xảo giúp tăng thêm tính thẩm mỹ, đồng thời mang đến cho hành khách trên xe một không gian đầy thư giãn.

Khoang lái cảm hứng  TAZUNA

Thuật ngữ Tazuna dùng để nói đến kết nối giữa người điều khiển và ngựa bằng dây cương. Triết lý thiết kế này đã giúp tạo nên một kết nối mượt mà, trực quan giữa người lái và xe thông qua việc sắp đặt hoàn hảo vị trí từng chi tiết trong khoang lái, giúp người lái tiếp cận dễ dàng và tối ưu.

Thông số chi tiết và hình ảnh xe Lexus NX 350h
Thông số chi tiết và hình ảnh xe Lexus NX 350h

Hiệu suất

Xe điện HYBRID LEXUS

Hệ thống điện hybrid tự sạc bổ sung hoàn hảo cho động cơ xăng mang tới hiệu suất xe đầy hứng khởi, xử lý nhanh vượt trội.

Tìm hiểu thêm về các dòng xe Điện hybrid của chúng tôi Độc quyền trên NX 350h

Hiệu quả nhiên liệu

Mức tiêu thụ nhiên liệu được giảm đáng kể mà không gây ảnh hưởng tới hiệu quả vận hành.

Chế độ lái xe điện

Ở tốc độ thấp, chế độ lái xe điện sẽ sử dụng động cơ điện, mang tới khả năng lái êm ái và không phát thải.

Thông số chi tiết và hình ảnh xe Lexus NX 350h
Thông số chi tiết và hình ảnh xe Lexus NX 350h

Hệ thống an toàn

Hệ thống cảnh báo tiền va chạm

Được nâng cấp với phạm vi phản hồi tăng, hệ thống thông minh này sử dụng các cảm biến để phát hiện xe cộ, người đi xe đạp và người đi bộ. Hệ thống tự động kích hoạt tính năng phanh tiền va chạm nhằm tránh các rủi ro tai nạn.

Màn hình quan sát toàn cảnh

Hình ảnh từ các camera gắn ở phía trước, phía sau, bên trái, bên phải của xe được kết hợp và hiển thị trên màn hình trung tâm. Bạn cũng có thể quan sát mặt đường và vị trí lốp xe phía dưới.

Hệ thống phanh hỗ trợ đỗ xe

Hệ thống Phanh Hỗ trợ Đỗ xe sẽ tự động phanh khi có nguy cơ xảy ra va chạm bằng cách phát hiện các vật thể tĩnh ở phía trước hoặc sau xe, cũng như các phương tiện đang tiến đến từ phía sau.

Thông số chi tiết và hình ảnh xe Lexus NX 350h Thông số chi tiết và hình ảnh xe Lexus NX 350h

Kích thước tổng thể

Kích thước tổng thể
Dài 4660 mm
Rộng 1865 mm
Cao 1670 mm
Chiều dài cơ sở 2690 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1610 mm
Sau 1635 mm
Khoảng sáng gầm xe 195 mm
Dung tích khoang hành lý 520L (all seat up) /
1411L (max cargo)
Dung tích bình nhiên liệu 55 L
Trọng lượng không tải 1830 kg
Trọng lượng toàn tải 2380 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.8

Động cơ và vận hành

Động cơ
Mã động cơ A25A-FXS
Loại I4, 4 strokes
Dung tích 2487 cm3
Công suất cực đại (140kw) 188hp/6000rpm
Mô-men xoắn cực đại 239Nm/4300-4500rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO 6
Chế độ tự động ngắt động cơ
Hộp số CVT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 7.02L/100km
Trong đô thị 4.74L/100km
Kết hợp 6.18L/100km
Hệ thống treo
Trước MacPherson
Sau Double Wishbone
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC)
Hệ thống phanh
Trước Đĩa
Sau Đĩa
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Trợ lực dầu
Bánh xe & Lốp xe
Kích thước 235/50R20
Lốp thường
Lốp run-flat
Lốp dự phòng
Lốp thường
Lốp tạm

Để biết thêm thông tin chi tiết về các dòng xe Lexus cũng như lịch đặt xe quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá cụ thể.

LEXUS THĂNG LONG

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!